555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [không chơi được zingplay]
Translate 'không' from Vietnamese to English - 'neither'. Discover meaning, audio pronunciations, synonyms, and sentence examples in both languages with 379708.555win5win.com.
Jul 30, 2025 · Often reduced to a tone-bearing syllabic nasal [ŋ̍] in quick colloquial speech, especially in expressions such as không sao (“no problem”).
Jun 2, 2025 · Have you ever been puzzled by the little word “không” showing up in different parts of a sentence — and somehow flipping the meaning around? You’re not alone!
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Find all translations of không in English like no, nothing, bare and many others.
Check 'không' translations into English. Look through examples of không translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
(Khẩu ngữ) từ dùng như một kết từ, có nghĩa như nếu không thì...; biểu thị điều sắp nói là khó tránh khỏi nếu như điều vừa nói đến không được thực hiện
Không giờ. Thời điểm bắt đầu một ngày, đúng nửa đêm, và trùng với 24 giờ ngày hôm trước. Từ nhà Phật dùng để chỉ chung những cái hư vô. Từ dùng để ám chỉ bầu trời Bay lên không trung.
“Không” (pronounced like “kong”) is one of the most frequently used words in Vietnamese. It translates to “no” or “not” in English and is a fundamental part of the language’s structure.
Nov 27, 2016 · To be verb + không: sounds like inviting others to be something, which is nonsensical in Vietnamese culture. Ex: Em là bác sĩ không? = Would you like to be a doctor? …
Bài viết được đề xuất: